Bạn đang muốn đặt tên cho con gái của mình theo các loài hoa xinh đẹp thì có thể tham khảo cách đặt tên tiếng anh theo loài hoa mà bongdaso247.net chia sẻ dưới đây nhé!
– Cherry blossom : ý nghĩa là hoa anh đào
– Primrose : ý nghĩa là hoa anh thảo
– Lilac : ý nghĩa là hoa cà
– Chrysanthemum :ý nghĩa là hoa cúc nhật
– Areca spadix :ý nghĩa là hoa cau
– Daisy : ý nghĩa là hoa cúc
– Carnation : ý nghĩa là hoa cẩm chướng
– Peach blossom :ý nghĩa là hoa đào
– Red rose :ý nghĩa là hoa hồng nhung
– Gerbera :ý nghĩa là hoa đồng tiền
– Orchids :ý nghĩa là hoa lan
– Lily :ý nghĩa là hoa loa kèn
– Lotus :ý nghĩa là hoa sen
– Gladiolus :ý nghĩa là hoa lay ơn
– Apricot blossom :ý nghĩa là hoa mai
– Marigold :ý nghĩa là hoa vạn thọ
– Sunflower :ý nghĩa là hoa hướng dương
– Narcissus :ý nghĩa là hoa thuỷ tiên
– Cockscomb :ý nghĩa là hoa mào gà
– Dahlia :ý nghĩa là hoa thược dược
– Tuberose :ý nghĩa là hoa huệ
– Buttercup :ý nghĩa là hoa mao lương vàng
– Snapdragon :ý nghĩa là hoa mõm chó
>>> ý nghĩa tên ly
– Dandelion :ý nghĩa là hoa bồ công anh
– Day-lity :ý nghĩa là hoa hiên
– Lavender :ý nghĩa là hoa Oải hương
– Waterlily : ý nghĩa là hoa súng
– Hyacinth :ý nghĩa là hoa lan dạ hương
– Camellia :ý nghĩa là hoa trà
– Geranium :ý nghĩa là hoa phong lữ
– Tulip:ý nghĩa là hoa uất kim hương
– Foxglove :ý nghĩa là hoa mao địa hoàng
– Hydrangea :ý nghĩa là hoa Cẩm tú cầu
– Iris :ý nghĩa là hoa Diên vĩ
– Liatris :ý nghĩa là hoa chi Kỳ lân
– Chrysanthemum:ý nghĩa là hoa cúc (đại đóa)
– Veronica :ý nghĩa là hoa Thủy Cự
– Violet: ý nghĩa là hoa đổng thảo
– Pansy: ý nghĩa là hoa păng-xê, hoa bướm
– Magnolia :ý nghĩa là hoa ngọc lan
– Morning-glory:ý nghĩa là hoa bìm bìm (màu tím)
– Hibiscus :ý nghĩa là hoa râm bụt
– Flowercup : ý nghĩa là hoa bào
– Jasmine :ý nghĩa là hoa lài (hoa nhài)
– Hop : ý nghĩa là hoa bia
– Phlox : ý nghĩa là hoa Giáp trúc đào
– Gypsophila : ý nghĩa là hoa Baby
– Horticulture :ý nghĩa là hoa dạ hương
– Birds of paradise :ý nghĩa là hoa Thiên Điểu
– Crocus : ý nghĩa là hoa nghệ tây
– Banana inflorescense : ý nghĩa là hoa chuối
– Honeysuckle : ý nghĩa là hoa kim ngân
– Anemone : ý nghĩa là hoa Cỏ chân ngỗng
– Marigold :ý nghĩa là hoa vạn thọ
– Ageratum conyzoides:ý nghĩa là hoa ngũ sắc
– Confetti : ý nghĩa là hoa giấy
– Bluebell : ý nghĩa là hoa chuông xanh
– Tuberose : ý nghĩa là hoa huệ
– Peony flower : ý nghĩa là hoa mẫu đơn
– Allium : ý nghĩa là hoa hành tây
– Poppy : ý nghĩa là hoa anh túc
– Snowdrop : ý nghĩa là hoa giọt tuyết
Trên đây là một số chia sẻ của chúng tôi về tên tiếng anh theo loài hoa, chúc bạn tìm được tên hay cho bé yêu nhà mình nhé!