Bảng Xếp Hạng VĐQG Latvia

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Rigas Futbola Skola 22 18 2 2 68 15 53 56
2 Riga FC 23 16 4 3 56 16 40 52
3 Valmiera / BSS 23 14 5 4 46 19 27 47
4 Daugava 21 9 4 8 25 30 -5 31
5 FK Auda 22 8 3 11 29 22 7 27
6 Grobinas 22 7 4 11 23 41 -18 25
7 Tukums/Salaspils 22 6 5 11 21 38 -17 23
8 METTA/LU Riga 23 6 5 12 21 43 -22 23
9 Jelgava 23 4 4 15 15 53 -38 16
10 FK Liepaja 23 3 6 14 16 43 -27 15